Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0000090 BHD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0000089 BHD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0000088 BHD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0000087 BHD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0000086 BHD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0000085 BHD |
IRR | BHD |
1 | 0.0000090 |
5 | 0.000045 |
10 | 0.000090 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00045 |
100 | 0.00090 |
250 | 0.0022 |
500 | 0.0045 |
1000 | 0.0090 |
BHD | IRR |
1 | 111341.63 |
5 | 556708.15 |
10 | 1113416.31 |
20 | 2226832.62 |
50 | 5567081.55 |
100 | 11134163.11 |
250 | 27835407.79 |
500 | 55670815.59 |
1000 | 111341631.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc BHD ( Dinar Bahrain ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.