Tỷ giá hối đoái IRR/BIF 0.069576 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BIF |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.070 BIF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.069 BIF |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.068 BIF |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.067 BIF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.067 BIF |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.066 BIF |
IRR | BIF |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.47 |
100 | 6.95 |
250 | 17.39 |
500 | 34.78 |
1000 | 69.57 |
BIF | IRR |
1 | 14.37 |
5 | 71.86 |
10 | 143.72 |
20 | 287.45 |
50 | 718.63 |
100 | 1437.26 |
250 | 3593.17 |
500 | 7186.34 |
1000 | 14372.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.