Tỷ giá hối đoái IRR/BOB 0.00016412 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BOB |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00016 BOB |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00016 BOB |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00016 BOB |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00016 BOB |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00016 BOB |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00016 BOB |
IRR | BOB |
1 | 0.00016 |
5 | 0.00082 |
10 | 0.0016 |
20 | 0.0033 |
50 | 0.0082 |
100 | 0.016 |
250 | 0.041 |
500 | 0.082 |
1000 | 0.16 |
BOB | IRR |
1 | 6093.07 |
5 | 30465.39 |
10 | 60930.79 |
20 | 121861.59 |
50 | 304653.98 |
100 | 609307.97 |
250 | 1523269.92 |
500 | 3046539.85 |
1000 | 6093079.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BOB (Boliviano Bolivia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.