Tỷ giá hối đoái IRR/BSD 0.000023747 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000024 BSD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000024 BSD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000023 BSD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000023 BSD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000023 BSD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000023 BSD |
IRR | BSD |
1 | 0.000024 |
5 | 0.00012 |
10 | 0.00024 |
20 | 0.00047 |
50 | 0.0012 |
100 | 0.0024 |
250 | 0.0059 |
500 | 0.012 |
1000 | 0.024 |
BSD | IRR |
1 | 42110.97 |
5 | 210554.88 |
10 | 421109.77 |
20 | 842219.55 |
50 | 2105548.89 |
100 | 4211097.78 |
250 | 10527744.46 |
500 | 21055488.92 |
1000 | 42110977.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.