Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0020 BTN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0020 BTN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0020 BTN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0019 BTN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0019 BTN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0019 BTN |
IRR | BTN |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1 |
1000 | 2 |
BTN | IRR |
1 | 498.6 |
5 | 2493.04 |
10 | 4986.09 |
20 | 9972.18 |
50 | 24930.45 |
100 | 49860.9 |
250 | 124652.25 |
500 | 249304.5 |
1000 | 498609 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc BTN ( Ngultrum Bhutan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.