Tỷ giá hối đoái IRR/BTN 0.0020632 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BTN |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0021 BTN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0020 BTN |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0020 BTN |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0020 BTN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0020 BTN |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0020 BTN |
IRR | BTN |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.06 |
BTN | IRR |
1 | 484.67 |
5 | 2423.37 |
10 | 4846.75 |
20 | 9693.51 |
50 | 24233.79 |
100 | 48467.58 |
250 | 121168.97 |
500 | 242337.94 |
1000 | 484675.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.