Tỷ giá hối đoái IRR/BYN 0.000068879 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000069 BYN |
| 1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000068 BYN |
| 2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000068 BYN |
| 3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000067 BYN |
| 4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000066 BYN |
| 5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000065 BYN |
| IRR | BYN |
| 1 | 0.000069 |
| 5 | 0.00034 |
| 10 | 0.00069 |
| 20 | 0.0014 |
| 50 | 0.0034 |
| 100 | 0.0069 |
| 250 | 0.017 |
| 500 | 0.034 |
| 1000 | 0.069 |
| BYN | IRR |
| 1 | 14518.2 |
| 5 | 72591.01 |
| 10 | 145182.02 |
| 20 | 290364.04 |
| 50 | 725910.12 |
| 100 | 1451820.24 |
| 250 | 3629550.61 |
| 500 | 7259101.23 |
| 1000 | 14518202.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.