Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000078 BYN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000077 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000076 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000075 BYN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000075 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000074 BYN |
IRR | BYN |
1 | 0.000078 |
5 | 0.00039 |
10 | 0.00078 |
20 | 0.0016 |
50 | 0.0039 |
100 | 0.0078 |
250 | 0.019 |
500 | 0.039 |
1000 | 0.078 |
BYN | IRR |
1 | 12850.45 |
5 | 64252.27 |
10 | 128504.54 |
20 | 257009.08 |
50 | 642522.72 |
100 | 1285045.44 |
250 | 3212613.6 |
500 | 6425227.2 |
1000 | 12850454.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.