Chuyển đổi Rial Iran sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ IRR sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

IRR đến BYR

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái IRR/BYR 0.46556 đã cập nhật 52 phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-byr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where IRR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngBYR
0%1 IRR0.0 IRR0.47 BYR
1%1 IRR0.010 IRR0.46 BYR
2%1 IRR0.020 IRR0.46 BYR
3%1 IRR0.030 IRR0.45 BYR
4%1 IRR0.040 IRR0.45 BYR
5%1 IRR0.050 IRR0.44 BYR

Chuyển đổi Rial Iran thành Rúp Belarus (2000–2016)

IRRBYR
10.47
52.32
104.65
209.31
5023.27
10046.55
250116.38
500232.77
1000465.55

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Rial Iran

BYRIRR
12.14
510.73
1021.47
2042.95
50107.39
100214.79
250536.98
5001073.97
10002147.95

Thông tin thêm về IRR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ