Tỷ giá hối đoái IRR/BZD 0.000047205 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000047 BZD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000047 BZD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000046 BZD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000046 BZD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000045 BZD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000045 BZD |
IRR | BZD |
1 | 0.000047 |
5 | 0.00024 |
10 | 0.00047 |
20 | 0.00094 |
50 | 0.0024 |
100 | 0.0047 |
250 | 0.012 |
500 | 0.024 |
1000 | 0.047 |
BZD | IRR |
1 | 21184.25 |
5 | 105921.27 |
10 | 211842.55 |
20 | 423685.1 |
50 | 1059212.76 |
100 | 2118425.53 |
250 | 5296063.84 |
500 | 10592127.69 |
1000 | 21184255.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.