Tỷ giá hối đoái IRR/CHF 0.000018872 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | CHF |
| 0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000019 CHF |
| 1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000019 CHF |
| 2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000018 CHF |
| 3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000018 CHF |
| 4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000018 CHF |
| 5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000018 CHF |
| IRR | CHF |
| 1 | 0.000019 |
| 5 | 0.000094 |
| 10 | 0.00019 |
| 20 | 0.00038 |
| 50 | 0.00094 |
| 100 | 0.0019 |
| 250 | 0.0047 |
| 500 | 0.0094 |
| 1000 | 0.019 |
| CHF | IRR |
| 1 | 52989.45 |
| 5 | 264947.29 |
| 10 | 529894.59 |
| 20 | 1059789.19 |
| 50 | 2649472.99 |
| 100 | 5298945.98 |
| 250 | 13247364.95 |
| 500 | 26494729.9 |
| 1000 | 52989459.81 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.