Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000022 CHF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000021 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000021 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000021 CHF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000021 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000021 CHF |
IRR | CHF |
1 | 0.000022 |
5 | 0.00011 |
10 | 0.00022 |
20 | 0.00043 |
50 | 0.0011 |
100 | 0.0022 |
250 | 0.0054 |
500 | 0.011 |
1000 | 0.022 |
CHF | IRR |
1 | 46071.79 |
5 | 230358.98 |
10 | 460717.96 |
20 | 921435.92 |
50 | 2303589.8 |
100 | 4607179.6 |
250 | 11517949 |
500 | 23035898.01 |
1000 | 46071796.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.