Tỷ giá hối đoái IRR/CNY 0.00017292 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | CNY |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00017 CNY |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00017 CNY |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00017 CNY |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00017 CNY |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00017 CNY |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00016 CNY |
IRR | CNY |
1 | 0.00017 |
5 | 0.00086 |
10 | 0.0017 |
20 | 0.0035 |
50 | 0.0086 |
100 | 0.017 |
250 | 0.043 |
500 | 0.086 |
1000 | 0.17 |
CNY | IRR |
1 | 5782.86 |
5 | 28914.33 |
10 | 57828.66 |
20 | 115657.32 |
50 | 289143.31 |
100 | 578286.62 |
250 | 1445716.56 |
500 | 2891433.13 |
1000 | 5782866.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc CNY (Nhân dân tệ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.