Tỷ giá hối đoái IRR/COP 0.099691 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | COP |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.10 COP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.099 COP |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.098 COP |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.097 COP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.096 COP |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.095 COP |
IRR | COP |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.96 |
250 | 24.92 |
500 | 49.84 |
1000 | 99.69 |
COP | IRR |
1 | 10.03 |
5 | 50.15 |
10 | 100.3 |
20 | 200.61 |
50 | 501.54 |
100 | 1003.09 |
250 | 2507.74 |
500 | 5015.48 |
1000 | 10030.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.