Tỷ giá hối đoái IRR/COP 0.089083 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | COP |
| 0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.089 COP |
| 1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.088 COP |
| 2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.087 COP |
| 3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.086 COP |
| 4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.086 COP |
| 5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.085 COP |
| IRR | COP |
| 1 | 0.089 |
| 5 | 0.45 |
| 10 | 0.89 |
| 20 | 1.78 |
| 50 | 4.45 |
| 100 | 8.9 |
| 250 | 22.27 |
| 500 | 44.54 |
| 1000 | 89.08 |
| COP | IRR |
| 1 | 11.22 |
| 5 | 56.12 |
| 10 | 112.25 |
| 20 | 224.51 |
| 50 | 561.27 |
| 100 | 1122.55 |
| 250 | 2806.37 |
| 500 | 5612.75 |
| 1000 | 11225.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc COP (Peso Colombia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.