Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | COP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.10 COP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.10 COP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.10 COP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.10 COP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.099 COP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.098 COP |
IRR | COP |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.03 |
20 | 2.06 |
50 | 5.16 |
100 | 10.32 |
250 | 25.81 |
500 | 51.62 |
1000 | 103.24 |
COP | IRR |
1 | 9.68 |
5 | 48.42 |
10 | 96.85 |
20 | 193.7 |
50 | 484.26 |
100 | 968.52 |
250 | 2421.3 |
500 | 4842.61 |
1000 | 9685.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc COP ( Peso Colombia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.