Tỷ giá hối đoái IRR/DOP 0.0014925 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | DOP |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0015 DOP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0015 DOP |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0015 DOP |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0014 DOP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0014 DOP |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0014 DOP |
IRR | DOP |
1 | 0.0015 |
5 | 0.0075 |
10 | 0.015 |
20 | 0.030 |
50 | 0.075 |
100 | 0.15 |
250 | 0.37 |
500 | 0.75 |
1000 | 1.49 |
DOP | IRR |
1 | 670.01 |
5 | 3350.07 |
10 | 6700.14 |
20 | 13400.29 |
50 | 33500.74 |
100 | 67001.48 |
250 | 167503.71 |
500 | 335007.43 |
1000 | 670014.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc DOP (Peso Dominica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.