Tỷ giá hối đoái IRR/ETB 0.0031250 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0031 ETB |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0031 ETB |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0031 ETB |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0030 ETB |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0030 ETB |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0030 ETB |
IRR | ETB |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.56 |
1000 | 3.12 |
ETB | IRR |
1 | 320 |
5 | 1600.02 |
10 | 3200.05 |
20 | 6400.1 |
50 | 16000.25 |
100 | 32000.5 |
250 | 80001.25 |
500 | 160002.51 |
1000 | 320005.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.