Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000067 GEL |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000066 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000065 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000065 GEL |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000064 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000063 GEL |
IRR | GEL |
1 | 0.000067 |
5 | 0.00033 |
10 | 0.00067 |
20 | 0.0013 |
50 | 0.0033 |
100 | 0.0067 |
250 | 0.017 |
500 | 0.033 |
1000 | 0.067 |
GEL | IRR |
1 | 14976.18 |
5 | 74880.93 |
10 | 149761.87 |
20 | 299523.74 |
50 | 748809.36 |
100 | 1497618.72 |
250 | 3744046.8 |
500 | 7488093.6 |
1000 | 14976187.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.