Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000019 GGP |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000019 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000019 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000019 GGP |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000018 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000018 GGP |
IRR | GGP |
1 | 0.000019 |
5 | 0.000095 |
10 | 0.00019 |
20 | 0.00038 |
50 | 0.00095 |
100 | 0.0019 |
250 | 0.0048 |
500 | 0.0095 |
1000 | 0.019 |
GGP | IRR |
1 | 52412.79 |
5 | 262063.97 |
10 | 524127.95 |
20 | 1048255.9 |
50 | 2620639.76 |
100 | 5241279.52 |
250 | 13103198.81 |
500 | 26206397.63 |
1000 | 52412795.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.