Tỷ giá hối đoái IRR/GHS 0.00028249 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00028 GHS |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00028 GHS |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00028 GHS |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00027 GHS |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00027 GHS |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00027 GHS |
IRR | GHS |
1 | 0.00028 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0028 |
20 | 0.0056 |
50 | 0.014 |
100 | 0.028 |
250 | 0.071 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.28 |
GHS | IRR |
1 | 3539.92 |
5 | 17699.62 |
10 | 35399.25 |
20 | 70798.5 |
50 | 176996.25 |
100 | 353992.5 |
250 | 884981.25 |
500 | 1769962.5 |
1000 | 3539925 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.