Valuta Ex Logo

IRR đến GHS

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái IRR/GHS 0.00028249 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-ghs?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where IRR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngGHS
0%1 IRR0.0 IRR0.00028 GHS
1%1 IRR0.010 IRR0.00028 GHS
2%1 IRR0.020 IRR0.00028 GHS
3%1 IRR0.030 IRR0.00027 GHS
4%1 IRR0.040 IRR0.00027 GHS
5%1 IRR0.050 IRR0.00027 GHS

Chuyển đổi Rial Iran thành Cedi Ghana

IRRGHS
10.00028
50.0014
100.0028
200.0056
500.014
1000.028
2500.071
5000.14
10000.28

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Rial Iran

GHSIRR
13539.92
517699.62
1035399.25
2070798.5
50176996.25
100353992.5
250884981.25
5001769962.5
10003539925

Thông tin thêm về IRR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ