Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00059 HNL |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00058 HNL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00058 HNL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00057 HNL |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00056 HNL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00056 HNL |
IRR | HNL |
1 | 0.00059 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0059 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.059 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.59 |
HNL | IRR |
1 | 1701.46 |
5 | 8507.34 |
10 | 17014.69 |
20 | 34029.38 |
50 | 85073.46 |
100 | 170146.93 |
250 | 425367.32 |
500 | 850734.65 |
1000 | 1701469.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc HNL ( Lempira Honduras ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.