Tỷ giá hối đoái IRR/IQD 0.031113 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | IQD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.031 IQD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.031 IQD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.030 IQD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.030 IQD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.030 IQD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.030 IQD |
IRR | IQD |
1 | 0.031 |
5 | 0.16 |
10 | 0.31 |
20 | 0.62 |
50 | 1.55 |
100 | 3.11 |
250 | 7.77 |
500 | 15.55 |
1000 | 31.11 |
IQD | IRR |
1 | 32.14 |
5 | 160.7 |
10 | 321.4 |
20 | 642.81 |
50 | 1607.04 |
100 | 3214.08 |
250 | 8035.21 |
500 | 16070.42 |
1000 | 32140.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.