Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0037 JMD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0037 JMD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0036 JMD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0036 JMD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0036 JMD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0035 JMD |
IRR | JMD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.074 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.93 |
500 | 1.85 |
1000 | 3.71 |
JMD | IRR |
1 | 268.86 |
5 | 1344.31 |
10 | 2688.63 |
20 | 5377.26 |
50 | 13443.17 |
100 | 26886.34 |
250 | 67215.86 |
500 | 134431.72 |
1000 | 268863.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc JMD ( Đô la Jamaica ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.