Tỷ giá hối đoái IRR/JMD 0.0037468 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | JMD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0037 JMD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0037 JMD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0037 JMD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0036 JMD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0036 JMD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0036 JMD |
IRR | JMD |
1 | 0.0037 |
5 | 0.019 |
10 | 0.037 |
20 | 0.075 |
50 | 0.19 |
100 | 0.37 |
250 | 0.94 |
500 | 1.87 |
1000 | 3.74 |
JMD | IRR |
1 | 266.89 |
5 | 1334.46 |
10 | 2668.92 |
20 | 5337.85 |
50 | 13344.63 |
100 | 26689.26 |
250 | 66723.16 |
500 | 133446.33 |
1000 | 266892.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc JMD (Đô la Jamaica), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.