Tỷ giá hối đoái IRR/JOD 0.000016842 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000017 JOD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000017 JOD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000017 JOD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000016 JOD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000016 JOD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000016 JOD |
IRR | JOD |
1 | 0.000017 |
5 | 0.000084 |
10 | 0.00017 |
20 | 0.00034 |
50 | 0.00084 |
100 | 0.0017 |
250 | 0.0042 |
500 | 0.0084 |
1000 | 0.017 |
JOD | IRR |
1 | 59376.47 |
5 | 296882.38 |
10 | 593764.76 |
20 | 1187529.52 |
50 | 2968823.81 |
100 | 5937647.63 |
250 | 14844119.08 |
500 | 29688238.16 |
1000 | 59376476.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.