Tỷ giá hối đoái IRR/KES 0.0030539 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | KES |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0031 KES |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0030 KES |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0030 KES |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0030 KES |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0029 KES |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0029 KES |
IRR | KES |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.05 |
KES | IRR |
1 | 327.44 |
5 | 1637.23 |
10 | 3274.47 |
20 | 6548.95 |
50 | 16372.37 |
100 | 32744.75 |
250 | 81861.88 |
500 | 163723.77 |
1000 | 327447.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.