Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0032 KES |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0031 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0031 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0031 KES |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0030 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0030 KES |
IRR | KES |
1 | 0.0032 |
5 | 0.016 |
10 | 0.032 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.32 |
250 | 0.79 |
500 | 1.57 |
1000 | 3.15 |
KES | IRR |
1 | 316.77 |
5 | 1583.88 |
10 | 3167.76 |
20 | 6335.52 |
50 | 15838.8 |
100 | 31677.61 |
250 | 79194.03 |
500 | 158388.07 |
1000 | 316776.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.