Tỷ giá hối đoái IRR/KGS 0.0020629 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | KGS |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0021 KGS |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0020 KGS |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0020 KGS |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0020 KGS |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0020 KGS |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0020 KGS |
IRR | KGS |
1 | 0.0021 |
5 | 0.010 |
10 | 0.021 |
20 | 0.041 |
50 | 0.10 |
100 | 0.21 |
250 | 0.52 |
500 | 1.03 |
1000 | 2.06 |
KGS | IRR |
1 | 484.74 |
5 | 2423.74 |
10 | 4847.48 |
20 | 9694.96 |
50 | 24237.41 |
100 | 48474.82 |
250 | 121187.05 |
500 | 242374.11 |
1000 | 484748.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.