Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

IRR đến KHR

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ IRR
IRR - Rial Iranselect icon
Logo tiền tệ KHR
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái IRR/KHR 0.095839 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-khr?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where IRR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngKHR
0%1 IRR0.0 IRR0.096 KHR
1%1 IRR0.010 IRR0.095 KHR
2%1 IRR0.020 IRR0.094 KHR
3%1 IRR0.030 IRR0.093 KHR
4%1 IRR0.040 IRR0.092 KHR
5%1 IRR0.050 IRR0.091 KHR

Chuyển đổi Rial Iran thành Riel Campuchia

IRRKHR
10.096
50.48
100.96
201.91
504.79
1009.58
25023.95
50047.91
100095.83

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Rial Iran

KHRIRR
110.43
552.17
10104.34
20208.68
50521.7
1001043.41
2502608.54
5005217.09
100010434.19

Thông tin thêm về IRR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ