Tỷ giá hối đoái IRR/KMF 0.010733 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | KMF |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.011 KMF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.011 KMF |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.011 KMF |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.010 KMF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.010 KMF |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.010 KMF |
IRR | KMF |
1 | 0.011 |
5 | 0.054 |
10 | 0.11 |
20 | 0.21 |
50 | 0.54 |
100 | 1.07 |
250 | 2.68 |
500 | 5.36 |
1000 | 10.73 |
KMF | IRR |
1 | 93.17 |
5 | 465.86 |
10 | 931.72 |
20 | 1863.45 |
50 | 4658.63 |
100 | 9317.26 |
250 | 23293.15 |
500 | 46586.31 |
1000 | 93172.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.