Tỷ giá hối đoái IRR/LYD 0.00011449 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00011 LYD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00011 LYD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00011 LYD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00011 LYD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00011 LYD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00011 LYD |
IRR | LYD |
1 | 0.00011 |
5 | 0.00057 |
10 | 0.0011 |
20 | 0.0023 |
50 | 0.0057 |
100 | 0.011 |
250 | 0.029 |
500 | 0.057 |
1000 | 0.11 |
LYD | IRR |
1 | 8734.02 |
5 | 43670.1 |
10 | 87340.2 |
20 | 174680.4 |
50 | 436701 |
100 | 873402 |
250 | 2183505.01 |
500 | 4367010.02 |
1000 | 8734020.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.