Valuta Ex Logo

IRR đến LYD

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Dinar Libi (LYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
LYD - Dinar Libiselect icon
ل.د

Tỷ giá hối đoái IRR/LYD 0.00011449 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-lyd?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Dinar Libi là tiền tệ củaLibya

world mapcountries where IRR is usedcountries where LYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Dinar Libi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngLYD
0%1 IRR0.0 IRR0.00011 LYD
1%1 IRR0.010 IRR0.00011 LYD
2%1 IRR0.020 IRR0.00011 LYD
3%1 IRR0.030 IRR0.00011 LYD
4%1 IRR0.040 IRR0.00011 LYD
5%1 IRR0.050 IRR0.00011 LYD

Chuyển đổi Rial Iran thành Dinar Libi

IRRLYD
10.00011
50.00057
100.0011
200.0023
500.0057
1000.011
2500.029
5000.057
10000.11

Chuyển đổi Dinar Libi thành Rial Iran

LYDIRR
18734.02
543670.1
1087340.2
20174680.4
50436701
100873402
2502183505.01
5004367010.02
10008734020.04

Thông tin thêm về IRR hoặc LYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc LYD (Dinar Libi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ