Tỷ giá hối đoái IRR/MMK 0.049884 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | MMK |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.050 MMK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.049 MMK |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.049 MMK |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.048 MMK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.048 MMK |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.047 MMK |
IRR | MMK |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1.0 |
50 | 2.49 |
100 | 4.98 |
250 | 12.47 |
500 | 24.94 |
1000 | 49.88 |
MMK | IRR |
1 | 20.04 |
5 | 100.23 |
10 | 200.46 |
20 | 400.92 |
50 | 1002.32 |
100 | 2004.64 |
250 | 5011.61 |
500 | 10023.22 |
1000 | 20046.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.