Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0011 MUR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0011 MUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0011 MUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0011 MUR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0011 MUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0011 MUR |
IRR | MUR |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.1 |
MUR | IRR |
1 | 902.19 |
5 | 4510.96 |
10 | 9021.92 |
20 | 18043.85 |
50 | 45109.64 |
100 | 90219.28 |
250 | 225548.2 |
500 | 451096.41 |
1000 | 902192.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc MUR ( Rupee Mauritius ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.