Tỷ giá hối đoái IRR/NAD 0.00040990 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00041 NAD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00041 NAD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00040 NAD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00040 NAD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00039 NAD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00039 NAD |
IRR | NAD |
1 | 0.00041 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0041 |
20 | 0.0082 |
50 | 0.020 |
100 | 0.041 |
250 | 0.10 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.41 |
NAD | IRR |
1 | 2439.62 |
5 | 12198.14 |
10 | 24396.28 |
20 | 48792.57 |
50 | 121981.43 |
100 | 243962.86 |
250 | 609907.15 |
500 | 1219814.3 |
1000 | 2439628.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.