Tỷ giá hối đoái IRR/NAD 0.00043553 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NAD |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00044 NAD |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00043 NAD |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00043 NAD |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00042 NAD |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00042 NAD |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00041 NAD |
IRR | NAD |
1 | 0.00044 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0044 |
20 | 0.0087 |
50 | 0.022 |
100 | 0.044 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.44 |
NAD | IRR |
1 | 2296.04 |
5 | 11480.2 |
10 | 22960.41 |
20 | 45920.83 |
50 | 114802.09 |
100 | 229604.18 |
250 | 574010.46 |
500 | 1148020.93 |
1000 | 2296041.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.