Valuta Ex Logo

IRR đến NAD

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái IRR/NAD 0.00044898 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-nad?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where IRR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 IRR0.0 IRR0.00045 NAD
1%1 IRR0.010 IRR0.00044 NAD
2%1 IRR0.020 IRR0.00044 NAD
3%1 IRR0.030 IRR0.00044 NAD
4%1 IRR0.040 IRR0.00043 NAD
5%1 IRR0.050 IRR0.00043 NAD

Chuyển đổi Rial Iran thành Đô la Namibia

IRRNAD
10.00045
50.0022
100.0045
200.0090
500.022
1000.045
2500.11
5000.22
10000.45

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rial Iran

NADIRR
12227.26
511136.3
1022272.61
2044545.22
50111363.07
100222726.14
250556815.35
5001113630.71
10002227261.43

Thông tin thêm về IRR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ