Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.034 NGN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.033 NGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.033 NGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.033 NGN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.032 NGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.032 NGN |
IRR | NGN |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.67 |
50 | 1.68 |
100 | 3.37 |
250 | 8.43 |
500 | 16.87 |
1000 | 33.74 |
NGN | IRR |
1 | 29.63 |
5 | 148.15 |
10 | 296.31 |
20 | 592.63 |
50 | 1481.59 |
100 | 2963.19 |
250 | 7407.98 |
500 | 14815.97 |
1000 | 29631.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc NGN ( Naira Nigeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.