Tỷ giá hối đoái IRR/NGN 0.036933 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.037 NGN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.037 NGN |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.036 NGN |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.036 NGN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.035 NGN |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.035 NGN |
IRR | NGN |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.74 |
50 | 1.84 |
100 | 3.69 |
250 | 9.23 |
500 | 18.46 |
1000 | 36.93 |
NGN | IRR |
1 | 27.07 |
5 | 135.38 |
10 | 270.76 |
20 | 541.52 |
50 | 1353.81 |
100 | 2707.63 |
250 | 6769.09 |
500 | 13538.19 |
1000 | 27076.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.