Tỷ giá hối đoái IRR/NGN 0.038158 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NGN |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.038 NGN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.038 NGN |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.037 NGN |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.037 NGN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.037 NGN |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.036 NGN |
IRR | NGN |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.81 |
250 | 9.53 |
500 | 19.07 |
1000 | 38.15 |
NGN | IRR |
1 | 26.2 |
5 | 131.03 |
10 | 262.06 |
20 | 524.13 |
50 | 1310.32 |
100 | 2620.65 |
250 | 6551.64 |
500 | 13103.29 |
1000 | 26206.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.