Valuta Ex Logo

IRR đến NOK

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái IRR/NOK 0.00024920 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-nok?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where IRR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngNOK
0%1 IRR0.0 IRR0.00025 NOK
1%1 IRR0.010 IRR0.00025 NOK
2%1 IRR0.020 IRR0.00024 NOK
3%1 IRR0.030 IRR0.00024 NOK
4%1 IRR0.040 IRR0.00024 NOK
5%1 IRR0.050 IRR0.00024 NOK

Chuyển đổi Rial Iran thành Krone Na Uy

IRRNOK
10.00025
50.0012
100.0025
200.0050
500.012
1000.025
2500.062
5000.12
10000.25

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rial Iran

NOKIRR
14012.91
520064.59
1040129.19
2080258.39
50200645.97
100401291.95
2501003229.88
5002006459.76
10004012919.53

Thông tin thêm về IRR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ