Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00026 NOK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00026 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00026 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00026 NOK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00025 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00025 NOK |
IRR | NOK |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0053 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.066 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
NOK | IRR |
1 | 3796.03 |
5 | 18980.19 |
10 | 37960.38 |
20 | 75920.76 |
50 | 189801.9 |
100 | 379603.8 |
250 | 949009.5 |
500 | 1898019.01 |
1000 | 3796038.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.