Tỷ giá hối đoái IRR/OMR 0.0000091498 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0000091 OMR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0000091 OMR |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0000090 OMR |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0000089 OMR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0000088 OMR |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0000087 OMR |
IRR | OMR |
1 | 0.0000091 |
5 | 0.000046 |
10 | 0.000091 |
20 | 0.00018 |
50 | 0.00046 |
100 | 0.00091 |
250 | 0.0023 |
500 | 0.0046 |
1000 | 0.0091 |
OMR | IRR |
1 | 109292.3 |
5 | 546461.5 |
10 | 1092923.01 |
20 | 2185846.03 |
50 | 5464615.07 |
100 | 10929230.15 |
250 | 27323075.39 |
500 | 54646150.79 |
1000 | 109292301.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.