Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | PLN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000097 PLN |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000096 PLN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000095 PLN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000094 PLN |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000093 PLN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000092 PLN |
IRR | PLN |
1 | 0.000097 |
5 | 0.00048 |
10 | 0.00097 |
20 | 0.0019 |
50 | 0.0048 |
100 | 0.0097 |
250 | 0.024 |
500 | 0.048 |
1000 | 0.097 |
PLN | IRR |
1 | 10356.06 |
5 | 51780.33 |
10 | 103560.66 |
20 | 207121.33 |
50 | 517803.33 |
100 | 1035606.66 |
250 | 2589016.66 |
500 | 5178033.33 |
1000 | 10356066.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc PLN ( Zloty Ba Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.