Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | RUB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0022 RUB |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.0022 RUB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.0021 RUB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.0021 RUB |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.0021 RUB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.0021 RUB |
IRR | RUB |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.044 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.55 |
500 | 1.09 |
1000 | 2.19 |
RUB | IRR |
1 | 455.94 |
5 | 2279.73 |
10 | 4559.47 |
20 | 9118.94 |
50 | 22797.37 |
100 | 45594.74 |
250 | 113986.86 |
500 | 227973.72 |
1000 | 455947.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc RUB ( Rúp Nga ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.