Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | SDG |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.014 SDG |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.014 SDG |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.014 SDG |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.014 SDG |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.013 SDG |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.013 SDG |
IRR | SDG |
1 | 0.014 |
5 | 0.070 |
10 | 0.14 |
20 | 0.28 |
50 | 0.70 |
100 | 1.39 |
250 | 3.48 |
500 | 6.96 |
1000 | 13.93 |
SDG | IRR |
1 | 71.77 |
5 | 358.89 |
10 | 717.78 |
20 | 1435.57 |
50 | 3588.94 |
100 | 7177.89 |
250 | 17944.74 |
500 | 35889.49 |
1000 | 71778.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc SDG ( Bảng Sudan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.