Valuta Ex Logo

IRR đến SEK

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Krona Thụy Điển (SEK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
SEK - Krona Thụy Điểnselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái IRR/SEK 0.00023428 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-sek?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

Krona Thụy Điển là tiền tệ củaThụy Điển

world mapcountries where IRR is usedcountries where SEK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Krona Thụy Điển

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngSEK
0%1 IRR0.0 IRR0.00023 SEK
1%1 IRR0.010 IRR0.00023 SEK
2%1 IRR0.020 IRR0.00023 SEK
3%1 IRR0.030 IRR0.00023 SEK
4%1 IRR0.040 IRR0.00022 SEK
5%1 IRR0.050 IRR0.00022 SEK

Chuyển đổi Rial Iran thành Krona Thụy Điển

IRRSEK
10.00023
50.0012
100.0023
200.0047
500.012
1000.023
2500.059
5000.12
10000.23

Chuyển đổi Krona Thụy Điển thành Rial Iran

SEKIRR
14268.37
521341.89
1042683.79
2085367.58
50213418.96
100426837.92
2501067094.81
5002134189.62
10004268379.24

Thông tin thêm về IRR hoặc SEK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ