Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00092 UYU |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00091 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00090 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00089 UYU |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00088 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00087 UYU |
IRR | UYU |
1 | 0.00092 |
5 | 0.0046 |
10 | 0.0092 |
20 | 0.018 |
50 | 0.046 |
100 | 0.092 |
250 | 0.23 |
500 | 0.46 |
1000 | 0.92 |
UYU | IRR |
1 | 1086.02 |
5 | 5430.12 |
10 | 10860.24 |
20 | 21720.48 |
50 | 54301.2 |
100 | 108602.41 |
250 | 271506.04 |
500 | 543012.08 |
1000 | 1086024.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.