Tỷ giá hối đoái IRR/UYU 0.00095996 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00096 UYU |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00095 UYU |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00094 UYU |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00093 UYU |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00092 UYU |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00091 UYU |
IRR | UYU |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
UYU | IRR |
1 | 1041.7 |
5 | 5208.54 |
10 | 10417.09 |
20 | 20834.19 |
50 | 52085.49 |
100 | 104170.99 |
250 | 260427.49 |
500 | 520854.98 |
1000 | 1041709.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.