Tỷ giá hối đoái IRR/UYU 0.0010046 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.0010 UYU |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00099 UYU |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00098 UYU |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00097 UYU |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00096 UYU |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00095 UYU |
IRR | UYU |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0050 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.050 |
100 | 0.10 |
250 | 0.25 |
500 | 0.50 |
1000 | 1 |
UYU | IRR |
1 | 995.42 |
5 | 4977.13 |
10 | 9954.26 |
20 | 19908.53 |
50 | 49771.34 |
100 | 99542.68 |
250 | 248856.7 |
500 | 497713.41 |
1000 | 995426.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc UYU (Peso Uruguay), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.