Valuta Ex Logo

IRR đến XAG

Chuyển đổi Rial Iran (IRR) sang Bạc (XAG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

IRR - Rial Iranselect icon
XAG - Bạcselect icon
Ag

Tỷ giá hối đoái IRR/XAG 6.4108e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/irr-to-xag?amount=1

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rial Iran với Bạc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệIRRPhí chuyển nhượngXAG
0%1 IRR0.0 IRR6.4e-7 XAG
1%1 IRR0.010 IRR6.3e-7 XAG
2%1 IRR0.020 IRR6.3e-7 XAG
3%1 IRR0.030 IRR6.2e-7 XAG
4%1 IRR0.040 IRR6.2e-7 XAG
5%1 IRR0.050 IRR6.1e-7 XAG

Chuyển đổi Rial Iran thành Bạc

IRRXAG
16.4e-7
50.0000032
100.0000064
200.000013
500.000032
1000.000064
2500.00016
5000.00032
10000.00064

Chuyển đổi Bạc thành Rial Iran

XAGIRR
11559869.46
57799347.33
1015598694.67
2031197389.35
5077993473.38
100155986946.77
250389967366.93
500779934733.87
10001559869467.75

Thông tin thêm về IRR hoặc XAG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ