Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.000018 XDR |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.000018 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.000018 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.000018 XDR |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.000017 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.000017 XDR |
IRR | XDR |
1 | 0.000018 |
5 | 0.000090 |
10 | 0.00018 |
20 | 0.00036 |
50 | 0.00090 |
100 | 0.0018 |
250 | 0.0045 |
500 | 0.0090 |
1000 | 0.018 |
XDR | IRR |
1 | 55388.83 |
5 | 276944.18 |
10 | 553888.36 |
20 | 1107776.72 |
50 | 2769441.81 |
100 | 5538883.62 |
250 | 13847209.06 |
500 | 27694418.13 |
1000 | 55388836.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.