Tỷ giá hối đoái IRR/XOF 0.014263 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | XOF |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.014 XOF |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.014 XOF |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.014 XOF |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.014 XOF |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.014 XOF |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.014 XOF |
IRR | XOF |
1 | 0.014 |
5 | 0.071 |
10 | 0.14 |
20 | 0.29 |
50 | 0.71 |
100 | 1.42 |
250 | 3.56 |
500 | 7.13 |
1000 | 14.26 |
XOF | IRR |
1 | 70.1 |
5 | 350.54 |
10 | 701.09 |
20 | 1402.18 |
50 | 3505.47 |
100 | 7010.94 |
250 | 17527.35 |
500 | 35054.71 |
1000 | 70109.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc XOF (Franc CFA Tây Phi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.