Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | ZMK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.21 ZMK |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.21 ZMK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.21 ZMK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.21 ZMK |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.21 ZMK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.20 ZMK |
IRR | ZMK |
1 | 0.21 |
5 | 1.06 |
10 | 2.13 |
20 | 4.27 |
50 | 10.69 |
100 | 21.39 |
250 | 53.48 |
500 | 106.96 |
1000 | 213.93 |
ZMK | IRR |
1 | 4.67 |
5 | 23.37 |
10 | 46.74 |
20 | 93.48 |
50 | 233.71 |
100 | 467.43 |
250 | 1168.59 |
500 | 2337.18 |
1000 | 4674.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR ( Rial Iran ) hoặc ZMK ( Đồng kwacha của Zambia (1968–2012) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.