Tỷ giá hối đoái IRR/ZMW 0.00067798 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | IRR | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 IRR | 0.0 IRR | 0.00068 ZMW |
1% | 1 IRR | 0.010 IRR | 0.00067 ZMW |
2% | 1 IRR | 0.020 IRR | 0.00066 ZMW |
3% | 1 IRR | 0.030 IRR | 0.00066 ZMW |
4% | 1 IRR | 0.040 IRR | 0.00065 ZMW |
5% | 1 IRR | 0.050 IRR | 0.00064 ZMW |
IRR | ZMW |
1 | 0.00068 |
5 | 0.0034 |
10 | 0.0068 |
20 | 0.014 |
50 | 0.034 |
100 | 0.068 |
250 | 0.17 |
500 | 0.34 |
1000 | 0.68 |
ZMW | IRR |
1 | 1474.97 |
5 | 7374.86 |
10 | 14749.73 |
20 | 29499.47 |
50 | 73748.68 |
100 | 147497.36 |
250 | 368743.41 |
500 | 737486.83 |
1000 | 1474973.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về IRR (Rial Iran) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.