Tỷ giá hối đoái ISK/ANG 0.013568 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | ANG |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.014 ANG |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.013 ANG |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.013 ANG |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.013 ANG |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.013 ANG |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.013 ANG |
ISK | ANG |
1 | 0.014 |
5 | 0.068 |
10 | 0.14 |
20 | 0.27 |
50 | 0.68 |
100 | 1.35 |
250 | 3.39 |
500 | 6.78 |
1000 | 13.56 |
ANG | ISK |
1 | 73.7 |
5 | 368.5 |
10 | 737.01 |
20 | 1474.03 |
50 | 3685.09 |
100 | 7370.19 |
250 | 18425.49 |
500 | 36850.98 |
1000 | 73701.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.