Tỷ giá hối đoái ISK/AZN 0.012918 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | AZN |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.013 AZN |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.013 AZN |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.013 AZN |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.013 AZN |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.012 AZN |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.012 AZN |
ISK | AZN |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.29 |
250 | 3.22 |
500 | 6.45 |
1000 | 12.91 |
AZN | ISK |
1 | 77.41 |
5 | 387.05 |
10 | 774.1 |
20 | 1548.21 |
50 | 3870.54 |
100 | 7741.09 |
250 | 19352.74 |
500 | 38705.48 |
1000 | 77410.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc AZN (Manat Azerbaijan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.