Tỷ giá hối đoái ISK/BAM 0.013370 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.013 BAM |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.013 BAM |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.013 BAM |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.013 BAM |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.013 BAM |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.013 BAM |
ISK | BAM |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.33 |
250 | 3.34 |
500 | 6.68 |
1000 | 13.36 |
BAM | ISK |
1 | 74.79 |
5 | 373.97 |
10 | 747.95 |
20 | 1495.9 |
50 | 3739.77 |
100 | 7479.54 |
250 | 18698.87 |
500 | 37397.74 |
1000 | 74795.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.