Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.013 BAM |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.013 BAM |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.013 BAM |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.013 BAM |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.012 BAM |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.012 BAM |
ISK | BAM |
1 | 0.013 |
5 | 0.065 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.65 |
100 | 1.3 |
250 | 3.25 |
500 | 6.5 |
1000 | 13 |
BAM | ISK |
1 | 76.87 |
5 | 384.37 |
10 | 768.75 |
20 | 1537.5 |
50 | 3843.76 |
100 | 7687.52 |
250 | 19218.82 |
500 | 38437.64 |
1000 | 76875.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BAM ( Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.