Tỷ giá hối đoái ISK/BSD 0.0074545 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0075 BSD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0074 BSD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0073 BSD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0072 BSD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0072 BSD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0071 BSD |
ISK | BSD |
1 | 0.0075 |
5 | 0.037 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.75 |
250 | 1.86 |
500 | 3.72 |
1000 | 7.45 |
BSD | ISK |
1 | 134.14 |
5 | 670.73 |
10 | 1341.47 |
20 | 2682.94 |
50 | 6707.36 |
100 | 13414.72 |
250 | 33536.82 |
500 | 67073.64 |
1000 | 134147.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.