Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0071 BSD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0070 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0069 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0069 BSD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0068 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0067 BSD |
ISK | BSD |
1 | 0.0071 |
5 | 0.035 |
10 | 0.071 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.71 |
250 | 1.76 |
500 | 3.53 |
1000 | 7.06 |
BSD | ISK |
1 | 141.56 |
5 | 707.81 |
10 | 1415.62 |
20 | 2831.24 |
50 | 7078.1 |
100 | 14156.21 |
250 | 35390.52 |
500 | 70781.05 |
1000 | 141562.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.