Tỷ giá hối đoái ISK/BWP 0.10075 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.10 BWP |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.10 BWP |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.099 BWP |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.098 BWP |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.097 BWP |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.096 BWP |
ISK | BWP |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.07 |
250 | 25.18 |
500 | 50.37 |
1000 | 100.75 |
BWP | ISK |
1 | 9.92 |
5 | 49.62 |
10 | 99.25 |
20 | 198.5 |
50 | 496.26 |
100 | 992.53 |
250 | 2481.34 |
500 | 4962.69 |
1000 | 9925.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.