Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.024 BYN |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.023 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.023 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.023 BYN |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.023 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.022 BYN |
ISK | BYN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.9 |
500 | 11.8 |
1000 | 23.6 |
BYN | ISK |
1 | 42.36 |
5 | 211.8 |
10 | 423.61 |
20 | 847.23 |
50 | 2118.07 |
100 | 4236.15 |
250 | 10590.39 |
500 | 21180.78 |
1000 | 42361.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK ( Króna Iceland ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.