Tỷ giá hối đoái ISK/BYN 0.025528 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.026 BYN |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.025 BYN |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.025 BYN |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.025 BYN |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.025 BYN |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.024 BYN |
ISK | BYN |
1 | 0.026 |
5 | 0.13 |
10 | 0.26 |
20 | 0.51 |
50 | 1.27 |
100 | 2.55 |
250 | 6.38 |
500 | 12.76 |
1000 | 25.52 |
BYN | ISK |
1 | 39.17 |
5 | 195.86 |
10 | 391.72 |
20 | 783.45 |
50 | 1958.63 |
100 | 3917.27 |
250 | 9793.17 |
500 | 19586.35 |
1000 | 39172.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.