Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

ISK đến BYR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ ISK
ISK - Króna Icelandselect icon
kr
Logo tiền tệ BYR
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái ISK/BYR 153.64 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-byr?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where ISK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 ISK0.0 ISK153.64 BYR
1%1 ISK0.010 ISK152.1 BYR
2%1 ISK0.020 ISK150.56 BYR
3%1 ISK0.030 ISK149.03 BYR
4%1 ISK0.040 ISK147.49 BYR
5%1 ISK0.050 ISK145.95 BYR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rúp Belarus (2000–2016)

ISKBYR
1153.64
5768.2
101536.41
203072.82
507682.07
10015364.14
25038410.35
50076820.7
1000153641.41

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Króna Iceland

BYRISK
10.0065
50.033
100.065
200.13
500.33
1000.65
2501.62
5003.25
10006.5

Thông tin thêm về ISK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ