Valuta Ex Logo

ISK đến BYR

Chuyển đổi Króna Iceland (ISK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

ISK - Króna Icelandselect icon
kr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái ISK/BYR 145.33 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/isk-to-byr?amount=1

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where ISK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Króna Iceland với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệISKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 ISK0.0 ISK145.33 BYR
1%1 ISK0.010 ISK143.88 BYR
2%1 ISK0.020 ISK142.42 BYR
3%1 ISK0.030 ISK140.97 BYR
4%1 ISK0.040 ISK139.52 BYR
5%1 ISK0.050 ISK138.06 BYR

Chuyển đổi Króna Iceland thành Rúp Belarus (2000–2016)

ISKBYR
1145.33
5726.68
101453.36
202906.72
507266.8
10014533.6
25036334.01
50072668.03
1000145336.07

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Króna Iceland

BYRISK
10.0069
50.034
100.069
200.14
500.34
1000.69
2501.72
5003.44
10006.88

Thông tin thêm về ISK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ