Tỷ giá hối đoái ISK/BZD 0.015058 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.015 BZD |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.015 BZD |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.015 BZD |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.015 BZD |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.014 BZD |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.014 BZD |
ISK | BZD |
1 | 0.015 |
5 | 0.075 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.75 |
100 | 1.5 |
250 | 3.76 |
500 | 7.52 |
1000 | 15.05 |
BZD | ISK |
1 | 66.41 |
5 | 332.05 |
10 | 664.1 |
20 | 1328.2 |
50 | 3320.5 |
100 | 6641 |
250 | 16602.51 |
500 | 33205.02 |
1000 | 66410.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.