Tỷ giá hối đoái ISK/CHF 0.0065860 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | ISK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 ISK | 0.0 ISK | 0.0066 CHF |
1% | 1 ISK | 0.010 ISK | 0.0065 CHF |
2% | 1 ISK | 0.020 ISK | 0.0065 CHF |
3% | 1 ISK | 0.030 ISK | 0.0064 CHF |
4% | 1 ISK | 0.040 ISK | 0.0063 CHF |
5% | 1 ISK | 0.050 ISK | 0.0063 CHF |
ISK | CHF |
1 | 0.0066 |
5 | 0.033 |
10 | 0.066 |
20 | 0.13 |
50 | 0.33 |
100 | 0.66 |
250 | 1.64 |
500 | 3.29 |
1000 | 6.58 |
CHF | ISK |
1 | 151.83 |
5 | 759.18 |
10 | 1518.37 |
20 | 3036.75 |
50 | 7591.89 |
100 | 15183.78 |
250 | 37959.45 |
500 | 75918.91 |
1000 | 151837.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về ISK (Króna Iceland) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.